| [sử dụng] |
| | to use; to utilize; to employ |
| | Anh biết sử dụng máy tính chứ? |
| Do you know how to use computers? |
| | Sử dụng kiến thức của mình vào mục đích chính trị |
| To use one's knowledge for political ends |
| | Sử dụng phương tiện vận tải công cộng |
| To use public transport |